Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+62AF, 抯
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-62AF

[U+62AE]
CJK Unified Ideographs
[U+62B0]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “手 05” ghi đè từ khóa trước, “己42”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. rút, kéo

Dịch

[sửa]