Bước tới nội dung

数学

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]


Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

化学

  1. Môn toán học, số học.

Dịch

[sửa]