Bước tới nội dung

斜拉桥

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]
斜拉桥

Danh từ

[sửa]

斜拉桥

  1. Cầu văng, cầu dây văng.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]