Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+65D2, 旒
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-65D2

[U+65D1]
CJK Unified Ideographs
[U+65D3]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. tua cờ
  2. chuỗi ngọc để đính lên vương miện của các vua, chúa thời xưa

Dịch

[sửa]