Bước tới nội dung

旗幟

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

旗 (cờ ngắn) + 幟 cờ dài

Danh từ

[sửa]

旗幟

  1. Trỏ chung các loại cờ.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)