朋
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
朋 |
Chữ Hán[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Tra cứu[sửa]
- Bộ thủ: 月 + 4 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Chuyển tự[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Giáp cốt văn | Kim văn | Đại triện | Tiểu triện |
---|---|---|---|
![]() TK 16–11 TCN |
![]() TK 11–3 TCN |
![]() |
![]() |
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Danh từ[sửa]
朋