柄
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
柄 |
Chữ Hán[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tập tin:柄-bw.png |
- Bộ thủ: 木 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: bǐng (bing3)
- Wade–Giles: ping3
Danh từ[sửa]
柄