Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+67C4, 柄
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-67C4

[U+67C3]
CJK Unified Ideographs
[U+67C5]
Bút thuận
0 strokes
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 05” ghi đè từ khóa trước, “广20”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cán