Bước tới nội dung

handle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhæn.dᵊl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

handle /ˈhæn.dᵊl/

  1. Cán, tay cầm, móc quai.
    to carry a bucket by the handle — xách thùng ở quai
  2. (Nghĩa bóng) Điểm người ta có thể lợi dụng được.
    to give a handle to one's enemy — làm gì để cho kẻ thù có thể lợi dụng
  3. Chức tước, danh hiệu.
    to have a handle to one's name — có chức tước

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

handle ngoại động từ /ˈhæn.dᵊl/

  1. Cầm, sờ mó.
  2. Vận dụng, sử dụng, điều khiển (bằng tay).
    to handle a machine — điều khiển máy
  3. Đối xử, đối đãi.
    to handle someone roughly — đối xử thô bạo với ai, ngược đãi ai
  4. Luận giải, nghiên cứu, bàn về (một vấn đề).
  5. Quản lý, xử lý; chỉ huy, điều khiển (công việc, người... ).
  6. (Thương nghiệp) Buôn bán (một số mặt hàng... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)