根室
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 根室 (Nemuro).
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄍㄣ ㄕˋ, ㄍㄣ ㄕˇ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, standard in Mainland and Taiwan)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄍㄣ ㄕˋ
- Tongyong Pinyin: Genshìh
- Wade–Giles: Kên1-shih4
- Yale: Gēn-shr̀
- Gwoyeu Romatzyh: Genshyh
- Palladius: Гэньши (Gɛnʹši)
- IPA Hán học (ghi chú): /kən⁵⁵ ʂʐ̩⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, variant in Mainland)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄍㄣ ㄕˇ
- Tongyong Pinyin: Genshǐh
- Wade–Giles: Kên1-shih3
- Yale: Gēn-shř
- Gwoyeu Romatzyh: Genshyy
- Palladius: Гэньши (Gɛnʹši)
- IPA Hán học (ghi chú): /kən⁵⁵ ʂʐ̩²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, standard in Mainland and Taiwan)+
Danh từ riêng
[sửa]根室
- (~市) Thành phố thuộc phó tỉnh Nemuro, Hokkaidō, Nhật Bản.
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
根 | 室 |
ね Lớp: 3 (ateji) |
むろ Lớp: 2 (ateji) |
kun’yomi |
Từ nguyên
[sửa]tiếng Ainu ネㇺ オロ コタン (nem oro kotan, “place of ponds”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]根室 (Nemuro)
- Thành phố thuộc phó tỉnh Nemuro, Hokkaidō, Nhật Bản.
- Phó tỉnh của Hokkaidō, Nhật Bản.
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn chính tả từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc gốc Nhật
- Mục từ tiếng Quan Thoại có nhiều cách phát âm
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 根
- Chinese terms spelled with 室
- Danh từ riêng
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Nhật
- tiếng Nhật terms spelled with ateji
- Từ tiếng Nhật đánh vần 根 là ね
- Từ tiếng Nhật đánh vần 室 là むろ
- Từ tiếng Nhật có cách đọc kun'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Từ tiếng Nhật vay mượn tiếng Ainu
- Từ tiếng Nhật gốc Ainu
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 2
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header