桜餅
Giao diện
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 桜 là さくら
- Từ tiếng Nhật đánh vần 餅 là もち
- Từ tiếng Nhật có cách đọc kun'yomi
- Từ ghép tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 5
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji bậc trung học
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- Kẹo/Tiếng Nhật