Bước tới nội dung

桜餅

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]
Kanji trong mục từ này
さくら
Lớp: 5
もち
Lớp: S
kun’yomi
Cách viết khác
櫻餠 (kyūjitai)
 桜餅 trên Wikipedia tiếng Nhật 
 Sakuramochi trên Wikipedia
桜餅 (sakura mochi): sakura mochi kiểu Kansai
桜餅 (sakura mochi):sakura mochi kiểu Edo

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép của (sakura, cherry blossom) +‎ (mochi, rice cake).[1][2]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

桜餅(さくらもち) (sakura mochi

  1. Sakuramochi

Tham khảo

[sửa]
  1. Shōgaku Tosho (1988) 国語大辞典(新装版) [Từ điển tiếng Nhật chưa rút gọn (Phiên bản sửa đổi)] (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Shogakukan, →ISBN
  2. 2,0 2,1 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN