Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6C67, 汧
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6C67

[U+6C66]
CJK Unified Ideographs
[U+6C68]
汧 U+2F8FE, 汧
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F8FE
泍
[U+2F8FD]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 洖
[U+2F8FF]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 04” ghi đè từ khóa trước, “女38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Đầm lầy.