滴定管
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄉㄧ ㄉㄧㄥˋ ㄍㄨㄢˇ
- Quảng Đông (Việt bính): dik6 ding6 gun2
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄉㄧ ㄉㄧㄥˋ ㄍㄨㄢˇ
- Bính âm thông dụng: didìngguǎn
- Wade–Giles: ti1-ting4-kuan3
- Yale: dī-dìng-gwǎn
- Quốc ngữ La Mã tự: didinqgoan
- Palladius: дидингуань (didinguanʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /ti⁵⁵ tiŋ⁵¹ ku̯än²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Việt bính: dik6 ding6 gun2
- Yale: dihk dihng gún
- Bính âm tiếng Quảng Đông: dik9 ding6 gun2
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: dig6 ding6 gun2
- IPA Hán học (ghi chú): /tɪk̚² tɪŋ²² kuːn³⁵/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
Động từ
[sửa]滴定管
- Ống hút nhỏ dung dịch trong thí nghiệm.
Dịch
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 滴
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 定
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 管
- Động từ
- Động từ tiếng Trung Quốc