burette
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]burette
- (Hoá học) Buret.
Tham khảo
[sửa]- "burette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /by.ʁɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
burette /by.ʁɛt/ |
burettes /by.ʁɛt/ |
burette gc /by.ʁɛt/
- Lọ (đựng giấm, dầu... ở bàn ăn).
- (Tôn giáo) Bình rượu, bình nước làm lễ.
- (Hóa học) Buret.
- (Kỹ thuật) Ống bóp dầu, bình dầu.
Tham khảo
[sửa]- "burette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)