Bước tới nội dung

熬夜

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Ghi chú: used in Hailu, Dabu, and Raoping.

Động từ

[sửa]

东莞

  1. thức khuya, thức đêm, ngủ muộn
    熬夜习惯了 - tôi quen thức khuya rồi

Dịch

[sửa]