都
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
都 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 12
- Bộ thủ: 邑 + 9 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+90FD (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hiragana と
- Chữ Hangul: 도
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
都
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
都 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗo˧˧ ɗu˧˧ ɗɔ˧˧ ɗṵ˧˩˧ ɗwaː˧˧ zo˧˧ | ɗo˧˥ ɗu˧˥ ɗɔ˧˥ ɗu˧˩˨ ɗuə˧˥ jo˧˥ | ɗo˧˧ ɗu˧˧ ɗɔ˧˧ ɗu˨˩˦ ɗuə˧˧ jo˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗo˧˥ ɗu˧˥ ɗɔ˧˥ ɗu˧˩ ɗuə˧˥ ɟo˧˥ | ɗo˧˥˧ ɗu˧˥˧ ɗɔ˧˥˧ ɗṵʔ˧˩ ɗuə˧˥˧ ɟo˧˥˧ |