late
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈleɪt/
| [ˈleɪt] |
Tính từ
late latter, latest, last /ˈleɪt/
- Muộn, chậm, trễ.
- to arrive too late — đến trễ quá
- late at night — khuya lắm
- late in the year — vào cuối năm
- early or late; soon or late; sooner or late — không sớm thì muộn, chẳng chóng thì chầy
- (Thơ ca) Mới rồi, gần đây.
- as late as yeaterday — mới hôm qua đây thôi
Thành ngữ
- better late than never: Xem Better
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “late”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
[sửa]Tính từ
late
- Dạng biến của laat
Động từ
late