Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+751C, 甜
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-751C

[U+751B]
CJK Unified Ideographs
[U+751D]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. ngọt, ngọt ngào.

Dịch

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. vị ngọt.

Dịch

[sửa]