Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+751C, 甜
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-751C

[U+751B]
CJK Unified Ideographs
[U+751D]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “甘 06” ghi đè từ khóa trước, “彳38”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. ngọt, ngọt ngào.

Dịch

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. vị ngọt.

Dịch

[sửa]