療養
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄌㄧㄠˊ ㄧㄤˇ
- Quảng Đông (Việt bính): liu4 joeng5
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): liâu-ióng / liâu-iáng
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄌㄧㄠˊ ㄧㄤˇ
- Tongyong Pinyin: liáoyǎng
- Wade–Giles: liao2-yang3
- Yale: lyáu-yǎng
- Gwoyeu Romatzyh: liauyeang
- Palladius: ляоян (ljaojan)
- IPA Hán học (ghi chú): /li̯ɑʊ̯³⁵ jɑŋ²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: liu4 joeng5
- Yale: lìuh yéuhng
- Cantonese Pinyin: liu4 joeng5
- Guangdong Romanization: liu4 yêng5
- Sinological IPA (key): /liːu̯²¹ jœːŋ¹³/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu, Đài Loan (thường dùng), Hạ Môn)
- Phiên âm Bạch thoại: liâu-ióng
- Tâi-lô: liâu-ióng
- Phofsit Daibuun: liau'iorng
- IPA (Đài Bắc): /liau²⁴⁻¹¹ iɔŋ⁵³/
- IPA (Hạ Môn): /liau²⁴⁻²² iɔŋ⁵³/
- IPA (Cao Hùng): /liau²³⁻³³ iɔŋ⁴¹/
- IPA (Tuyền Châu): /liau²⁴⁻²² iɔŋ⁵⁵⁴/
- (Mân Tuyền Chương: variant in Taiwan, Chương Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: liâu-iáng
- Tâi-lô: liâu-iáng
- Phofsit Daibuun: liau'iarng
- IPA (Chương Châu): /liau¹³⁻²² iaŋ⁵³/
- IPA (Cao Hùng): /liau²³⁻³³ iaŋ⁴¹/
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu, Đài Loan (thường dùng), Hạ Môn)
Danh từ
[sửa]療養
- Điều dưỡng, hồi phục sức khỏe, khôi phục sức khỏe.
Đồng nghĩa
[sửa]Tiếng Nhật
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:ja-pron tại dòng 77: Parameter "y" is not used by this template..
Danh từ
[sửa]療養 (ryōyō)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Động từ tiếng Trung Quốc
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Quảng Đông
- Động từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 療
- Chinese terms spelled with 養
- Danh từ
- Mục từ tiếng Nhật
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số alt thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji bậc trung học
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 4
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Danh từ tiếng Trung Quốc