皮脂

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Tiếng Nhật[sửa]

Cách phát âm[sửa]


Danh từ[sửa]

皮脂

  1. (giải phẫu) bã nhờn

Tiếng Nhật[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 181: `params` table error: parameter "acc=_note" is an alias of an invalid parameter..

Danh từ[sửa]

皮脂(ひし) (hishi

  1. bã nhờn, chất nhờn