皮脂
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Tiếng Nhật
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄆㄧˊ ㄓ, ㄆㄧˊ ㄓˇ
- Quảng Đông (Việt bính): pei4 zi1
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, standard in Mainland and Taiwan)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄆㄧˊ ㄓ
- Tongyong Pinyin: píjhih
- Wade–Giles: pʻi2-chih1
- Yale: pí-jr̄
- Gwoyeu Romatzyh: pyijy
- Palladius: пичжи (pičži)
- IPA Hán học (ghi chú): /pʰi³⁵ ʈ͡ʂʐ̩⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, variant)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄆㄧˊ ㄓˇ
- Tongyong Pinyin: píjhǐh
- Wade–Giles: pʻi2-chih3
- Yale: pí-jř
- Gwoyeu Romatzyh: pyijyy
- Palladius: пичжи (pičži)
- IPA Hán học (ghi chú): /pʰi³⁵ ʈ͡ʂʐ̩²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, standard in Mainland and Taiwan)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: pei4 zi1
- Yale: pèih jī
- Cantonese Pinyin: pei4 dzi1
- Guangdong Romanization: péi4 ji1
- Sinological IPA (key): /pʰei̯²¹ t͡siː⁵⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ
[sửa]皮脂
- (giải phẫu) bã nhờn
Tiếng Nhật
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:ja-pron tại dòng 77: Parameter "yomi" is not used by this template..
Danh từ
[sửa]皮脂 (hishi)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Quan Thoại có nhiều cách phát âm
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 皮
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 脂
- Danh từ
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji bậc trung học
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji