Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+770B, 看
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-770B

[U+770A]
CJK Unified Ideographs
[U+770C]
Bút thuận
0 strokes
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “目 04” ghi đè từ khóa trước, “心38”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. nhìn.

Dịch

[sửa]