Bước tới nội dung

眼镜蛇

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]
眼镜蛇

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

眼镜蛇

  1. (Động vật học) Rắn hổ mang; rắn mang bành.

Dịch

[sửa]