Bước tới nội dung

睍睍

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Phó từ

[sửa]

睍睍

  1. Lấm lét, sợ không dám mở mắt nhìn thẳng.

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)