磁鐵礦
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄘˊ ㄊㄧㄝˇ ㄎㄨㄤˋ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄘˊ ㄊㄧㄝˇ ㄎㄨㄤˋ
- Tongyong Pinyin: cíhtiěkuàng
- Wade–Giles: tzʻŭ2-tʻieh3-kʻuang4
- Yale: tsź-tyě-kwàng
- Gwoyeu Romatzyh: tsyrtieekuanq
- Palladius: цытекуан (cytekuan)
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡sʰz̩³⁵ tʰi̯ɛ²¹⁴⁻²¹ kʰu̯ɑŋ⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Danh từ
[sửa]磁鐵礦