Bước tới nội dung

磁鐵礦

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

磁鐵礦

  1. Magnetit.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)