福井
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 福井 (Fukui).
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄈㄨˊ ㄐㄧㄥˇ
- Quảng Đông (Việt bính): fuk1 zeng2
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄈㄨˊ ㄐㄧㄥˇ
- Tongyong Pinyin: Fújǐng
- Wade–Giles: Fu2-ching3
- Yale: Fú-jǐng
- Gwoyeu Romatzyh: Fwujiing
- Palladius: Фуцзин (Fuczin)
- IPA Hán học (ghi chú): /fu³⁵ t͡ɕiŋ²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: fuk1 zeng2
- Yale: fūk jéng
- Cantonese Pinyin: fuk7 dzeng2
- Guangdong Romanization: fug1 zéng2
- Sinological IPA (key): /fʊk̚⁵ t͡sɛːŋ³⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ riêng
[sửa]福井
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
福 | 井 |
ふく Lớp: 3 |
い Lớp: 4 |
jūbakoyomi |
Cách viết khác |
---|
福井 (kyūjitai) |
Cách phát âm
[sửa]- (Tokyo) ふくい [fùkúꜜì] (Nakadaka – [2])[1]
- (Tokyo) ふくい [fùkúí] (Heiban – [0])
- IPA(ghi chú): [ɸɯ̟ᵝkɯ̟ᵝi]
Danh từ riêng
[sửa]- Tỉnh thuộc vùng Hokuriku, Nhật Bản.
- Thành phố và thủ phủ thuộc tỉnh Fukui, Nhật Bản.
- Tên một họ
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn chính tả từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc gốc Nhật
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 福
- Chinese terms spelled with 井
- Danh từ riêng
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 福 là ふく
- Từ tiếng Nhật đánh vần 井 là い
- Từ tiếng Nhật có cách đọc jūbakoyomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- tiếng Nhật terms historically spelled with ゐ
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 4
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Họ tiếng Nhật