福岡
Giao diện
Xem thêm: 福冈
Tiếng Trung Quốc
[sửa]good fortune; happiness; luck good fortune; happiness; luck; Fujian province (abbrev); surname |
ridge; mound | ||
---|---|---|---|
phồn. (福岡) | 福 | 岡 | |
giản. (福冈) | 福 | 冈 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "福冈".)
Từ nguyên
[sửa]Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 福岡 (Fukuoka).
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄈㄨˊ ㄍㄤ
- Quảng Đông (Việt bính): fuk1 gong1
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): Hok-kong
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄈㄨˊ ㄍㄤ
- Tongyong Pinyin: Fúgang
- Wade–Giles: Fu2-kang1
- Yale: Fú-gāng
- Gwoyeu Romatzyh: Fwugang
- Palladius: Фуган (Fugan)
- IPA Hán học (ghi chú): /fu³⁵ kɑŋ⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: fuk1 gong1
- Yale: fūk gōng
- Cantonese Pinyin: fuk7 gong1
- Guangdong Romanization: fug1 gong1
- Sinological IPA (key): /fʊk̚⁵ kɔːŋ⁵⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Đài Loan (thường dùng))
- Phiên âm Bạch thoại: Hok-kong
- Tâi-lô: Hok-kong
- Phofsit Daibuun: hokkofng
- IPA (Đài Bắc, Cao Hùng): /hɔk̚³²⁻⁴ kɔŋ⁴⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Đài Loan (thường dùng))
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
福 | 岡 |
ふく Lớp: 3 |
おか Lớp: 4 |
jūbakoyomi |
Cách viết khác |
---|
福岡 (kyūjitai) |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]- Thành phố và thủ phủ thuộc tỉnh Fukuoka, Nhật Bản.
- Tỉnh của Nhật Bản.
Từ dẫn xuất
[sửa]- 福岡県 (Fukuoka-ken)
- 福岡市 (Fukuoka-shi)
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Chinese terms with uncreated forms
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn chính tả từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc gốc Nhật
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 福
- Chinese terms spelled with 岡
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 福 là ふく
- Từ tiếng Nhật đánh vần 岡 là おか
- Từ tiếng Nhật có cách đọc jūbakoyomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ riêng
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- tiếng Nhật terms historically spelled with を
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 4
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries