移轉

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

移轉 viết theo chữ quốc ngữ

di chuyển

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zi˧˧ ʨwiə̰n˧˩˧ji˧˥ ʨwiəŋ˧˩˨ji˧˧ ʨwiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟi˧˥ ʨwiən˧˩ɟi˧˥˧ ʨwiə̰ʔn˧˩

Tham khảo[sửa]