糖
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
糖 |
Chữ Hán[sửa]
|
![]() | ||||||||
|
- Bộ thủ: 米 + 10 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: táng (tang2)
- Wade–Giles: t’ang2
Danh từ[sửa]
糖
Dịch[sửa]
- đường