統仁
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
統 | 仁 |
おさ Lớp: 5 |
ひと Lớp: 6 |
kun'yomi | nanori |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]統仁 (Osahito)
- Một tên dành cho nam
Tham khảo
[sửa]- ↑ Viện nghiên cứu văn hóa phát thanh truyền hình NHK (editor) (1998), NHK日本語発音アクセント辞典 [Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: NHK Publishing, Inc., →ISBN
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 統 là おさ
- Từ tiếng Nhật đánh vần 仁 là ひと
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 5
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 6
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- Tên người tiếng Nhật
- Tên tiếng Nhật dành cho nam