Bước tới nội dung

腹泻

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

腹泻

  1. (Y học) Bệnh tiêu chảy.

Dịch

[sửa]