Bước tới nội dung

開花

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

開花

  1. Nở hoa; ra hoa; khai hoa.

Hậu duệ

[sửa]