Bước tới nội dung

阿拉伯数字

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]


Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Cụm từ

[sửa]

阿拉伯数字

  1. Chữ số Ả Rập: loại chữ số quốc tế hiện nay: 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9...

Đồng nghĩa

[sửa]