Bước tới nội dung

阿门

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Do Thái אמן (Amen).

Danh từ

[sửa]

阿门

  1. Amen: lời kết sau khi cầu nguyện, ý là “xin nguyện như vậy”.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]