雾
Tra từ bắt đầu bởi | |||
雾 |
Chữ Hán giản thể[sửa]
|
雾 (bộ thủ Khang Hi 173, 雨+5, 13 nét, Thương Hiệt 一月竹水尸 (MBHES), hình thái ⿱雨务)
Tham khảo[sửa]
- Khang Hi từ điển: not present, would follow tr. 1373, ký tự 9
- Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 6, tr. 4061, ký tự 4
- Dữ liệu Unihan: U+96FE
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: bó, wù
Danh từ[sửa]
雾