Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+973E, 霾
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-973E

[U+973D]
CJK Unified Ideographs
[U+973F]

(bộ thủ Khang Hi 173, +14, 22 nét, Thương Hiệt 一月月竹土 (MBBHG), tứ giác hiệu mã 10214, hình thái)

Tham khảo

[sửa]
  • Khang Hi từ điển: tr. 1379, ký tự 30
  • Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 42507
  • Dae Jaweon: tr. 1889, ký tự 14
  • Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 6, tr. 4081, ký tự 7
  • Dữ liệu Unihan: U+973E

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. sương mù, bão bụi

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. mù mịt

Dịch

[sửa]