霾
Tra từ bắt đầu bởi | |||
霾 |
Chữ Hán[sửa]
|
霾 (bộ thủ Khang Hi 173, 雨+14, 22 nét, Thương Hiệt 一月月竹土 (MBBHG), tứ giác hiệu mã 10214, hình thái ⿱雨貍)
Tham khảo[sửa]
- Khang Hi từ điển: tr. 1379, ký tự 30
- Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 42507
- Dae Jaweon: tr. 1889, ký tự 14
- Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 6, tr. 4081, ký tự 7
- Dữ liệu Unihan: U+973E
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: mái
Danh từ[sửa]
霾
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Tính từ[sửa]
霾
Dịch[sửa]
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Ký tự đa ngữ
- đa ngữ terms with redundant script codes
- Mục từ đa ngữ có tham số head thừa
- đa ngữ entries with incorrect language header
- đa ngữ terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ
- Tính từ
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Tính từ tiếng Quan Thoại