Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9B38, 鬸
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9B38

[U+9B37]
CJK Unified Ideographs
[U+9B39]

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. Móng guốc.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo