Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9CC3, 鳃
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9CC3

[U+9CC2]
CJK Unified Ideographs
[U+9CC4]

Tra cứu

[sửa]

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Vây con cá, vẩy cá.

Dịch

[sửa]