鳃
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鳃 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chữ Hán giản thể
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh:
- Chữ Hán phồn thể tương đương là: 鰓
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh:
- Bính âm: sāi
Danh từ
[sửa]鳃
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鳃 |
|
鳃