Bước tới nội dung

鸟窝

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]
鸟窝

Danh từ

[sửa]

鸟窝

  1. Tổ chim

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]