Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5DE2, 巢
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5DE2

[U+5DE1]
CJK Unified Ideographs
[U+5DE3]

巢 U+2F882, 巢
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F882
巡
[U+2F881]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 㠯
[U+2F883]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “巛 08” ghi đè từ khóa trước, “人38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Tổ, nơi cư trú (của chim, kiến, ong,…)

Đồng nghĩa

[sửa]