Bước tới nội dung

가스

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Triều Tiên

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Anh gas.

Cách phát âm

[sửa]
Chuyển tự
Romaja quốc ngữ?gaseu
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)?gaseu
McCune–Reischauer?kassŭ
Latinh hóa Yale?qkaqsu
  • Âm vực nam Gyeongsang (Busan): 스의 / 스에 / 스까지

    Những âm tiết màu đỏ lấy âm cao. This word always takes high pitch only on the first syllable, and lowers the pitch of subsequent suffixes.

Danh từ

[sửa]

가스 (gaseu)

  1. Chất khí.
  2. Khí tự nhiên.
  3. Khí độc.