Bước tới nội dung

𠞭

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𠞭

Chữ Hán

[sửa]
𠞭 U+207AD, 𠞭
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-207AD
𠞬
[U+207AC]
CJK Unified Ideographs Extension B 𠞮
[U+207AE]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “刀 11” ghi đè từ khóa trước, “弋128”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Cám

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

𠞭

  1. Đào bới, xới, cuốc.