𨳒

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𨳒

Chữ Hán[sửa]


𨳒 U+28CD2, 𨳒
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-28CD2
𨳑
[U+28CD1]
CJK Unified Ideographs Extension B 𨳓
[U+28CD3]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quảng Đông[sửa]

Động từ[sửa]

Chữ Hán

  1. (Tục tĩu) Giao cấu.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𨳒 viết theo chữ quốc ngữ

mọn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.