Bước tới nội dung

𩛁

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𩛁

Chữ Hán

[sửa]
𩛁 U+296C1, 𩛁
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-296C1
𩛀
[U+296C0]
CJK Unified Ideographs Extension B 𩛂
[U+296C2]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “食 05” ghi đè từ khóa trước, “己41”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Tính từ

[sửa]

𩛁

  1. No, đủ.
  2. Đầy.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]