Bước tới nội dung

𬭯

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𬭯

Chữ Hán

[sửa]

𬭯 U+2CB6F, 𬭯
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2CB6F
𬭮
[U+2CB6E]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬭰
[U+2CB70]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “金 11” ghi đè từ khóa trước, “己38”.


Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

𬭯

  1. Lưỡi hoặc cạnh của thuổng.
  2. Chảo nông có nắp mở dùng để đun nóng muối.
  3. Tên một địa danh.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]