Bước tới nội dung

4G

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓon˧˥ ɣə̤ː˨˩ɓo̰ŋ˩˧ ɣəː˧˧ɓoŋ˧˥ ɣəː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓon˩˩ ɣəː˧˧ɓo̰n˩˧ ɣəː˧˧

Danh từ[sửa]

4G

  1. (điện thoại di động) Viết tắt của tiêu chuẩn mạng di động thế hệ thứ 4.
    Cài đặt mạng 4G.