Bước tới nội dung

A-sin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ sin˧˧˧˥ ʂin˧˥˧˧ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ʂin˧˥˧˥˧ ʂin˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

A-sin

  1. Xem Achilles