Bước tới nội dung

American

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
Native american woman

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈmɛr.ə.kən/

Tính từ riêng

[sửa]

American /ə.ˈmɛr.ə.kən/

  1. (thuộc) Châu Mỹ.
  2. (thuộc) Nước Mỹ (Hoa Kỳ).

Danh từ riêng

[sửa]

American /ə.ˈmɛr.ə.kən/

  1. Người châu Mỹ.
  2. Người Mỹ.

Tham khảo

[sửa]