Bước tới nội dung

nước Mỹ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
nɨək˧˥ miʔi˧˥nɨə̰k˩˧ mi˧˩˨nɨək˧˥ mi˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
nɨək˩˩ mḭ˩˧nɨək˩˩ mi˧˩nɨə̰k˩˧ mḭ˨˨

Địa danh

[sửa]

nước Mỹ

  1. Xem Hoa Kỳ