Bước tới nội dung

Bạch Nga

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ʔjk˨˩ ŋaː˧˧ɓa̰t˨˨ ŋaː˧˥ɓat˨˩˨ ŋaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓajk˨˨ ŋaː˧˥ɓa̰jk˨˨ ŋaː˧˥ɓa̰jk˨˨ ŋaː˧˥˧

Danh từ

[sửa]

Bạch Nga

  1. Cách gọi quốc gia Belarus thuộc vùng Đông Âu.

Dịch

[sửa]