Bản mẫu:pli-decl-adj
Giao diện
Bảng biến cách cho "uttara" (giống đực)
Cách \ Số | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
nom. (loại 1) | uttaro | uttarā |
acc. (loại 2) | uttaraṃ | uttare |
ins. (loại 3) | uttarena | uttarehi hoặc uttarebhi |
dat. (loại 4) | uttarassa hoặc uttarāya hoặc uttaratthaṃ | uttarānaṃ |
abl. (loại 5) | uttarasmā hoặc uttaramhā hoặc uttarā | uttarehi hoặc uttarebhi |
gen. (loại 6) | uttarassa | uttarānaṃ |
loc. (loại 7) | uttarasmiṃ hoặc uttaramhi hoặc uttare | uttaresu |
voc. (loại kêu gọi) | uttara | uttarā |
Bảng biến cách cho "uttarā" (giống cái)
Cách \ Số | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
nom. (loại 1) | uttarā | uttarāyo hoặc uttarā |
acc. (loại 2) | uttaraṃ | uttarāyo hoặc uttarā |
ins. (loại 3) | uttarāya | uttarāhi hoặc uttarābhi |
dat. (loại 4) | uttarāya | uttarānaṃ |
abl. (loại 5) | uttarāya | uttarāhi hoặc uttarābhi |
gen. (loại 6) | uttarāya | uttarānaṃ |
loc. (loại 7) | uttarāya hoặc uttarāyaṃ | uttarāsu |
voc. (loại kêu gọi) | uttare | uttarāyo hoặc uttarā |
Bảng biến cách cho "uttara" (giống trung)
Cách \ Số | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
nom. (loại 1) | uttaraṃ | uttarāni |
acc. (loại 2) | uttaraṃ | uttarāni |
ins. (loại 3) | uttarena | uttarehi hoặc uttarebhi |
dat. (loại 4) | uttarassa hoặc uttarāya hoặc uttaratthaṃ | uttarānaṃ |
abl. (loại 5) | uttarasmā hoặc uttaramhā hoặc uttarā | uttarehi hoặc uttarebhi |
gen. (loại 6) | uttarassa | uttarānaṃ |
loc. (loại 7) | uttarasmiṃ hoặc uttaramhi hoặc uttare | uttaresu |
voc. (loại kêu gọi) | uttara | uttarāni |