Bản mẫu:spa-verb-ar
Giao diện
{{{1}}}ar, động từ -ar
Dạng không chỉ ngôi | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thì đơn giản | Thì kép | ||||||
Động từ nguyên mẫu | [[{{{1}}}ar]] | haber [[{{{1}}}ado]] | |||||
Động danh từ | [[{{{1}}}ando]] | habiendo [[{{{1}}}ado]] | |||||
Động tính từ | [[{{{1}}}ado]] | ||||||
Dạng chỉ ngôi | |||||||
số | ít | nhiều | |||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | |
Lối trình bày | yo | tú vos1 |
él / ella usted2 |
nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ellos / ellas ustedes4 | |
Thì đơn giản | Hiện tại | [[{{{1}}}o]] | [[{{{1}}}as]] [[{{{1}}}ás]]1 |
[[{{{1}}}a]] | [[{{{1}}}amos]] | [[{{{1}}}áis]] | [[{{{1}}}an]] |
Quá khứ chưa hoàn thành | [[{{{1}}}aba]] | [[{{{1}}}abas]] | [[{{{1}}}aba]] | [[{{{1}}}ábamos]] | [[{{{1}}}abais]] | [[{{{1}}}aban]] | |
Quá khứ bất định | [[{{{1}}}é]] | [[{{{1}}}aste]] | [[{{{1}}}ó]] | [[{{{1}}}amos]] | [[{{{1}}}asteis]] | [[{{{1}}}aron]] | |
Tương lai | [[{{{1}}}aré]] | [[{{{1}}}arás]] | [[{{{1}}}ará]] | [[{{{1}}}aremos]] | [[{{{1}}}aréis]] | [[{{{1}}}arán]] | |
Điều kiện | [[{{{1}}}aría]] | [[{{{1}}}arías]] | [[{{{1}}}aría]] | [[{{{1}}}aríamos]] | [[{{{1}}}aríais]] | [[{{{1}}}arían]] | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | he {{{1}}}ado | has {{{1}}}ado | ha {{{1}}}ado | hemos {{{1}}}ado | habéis {{{1}}}ado | han {{{1}}}ado |
Quá khứ xa | había {{{1}}}ado | habías {{{1}}}ado | había {{{1}}}ado | habíamos {{{1}}}ado | habíais {{{1}}}ado | habían {{{1}}}ado | |
Quá khứ trước | hube {{{1}}}ado | hubiste {{{1}}}ado | hubo {{{1}}}ado | hubimos {{{1}}}ado | hubisteis {{{1}}}ado | hubieron {{{1}}}ado | |
Tương lai hoàn thành | habré {{{1}}}ado | habrás {{{1}}}ado | habrá {{{1}}}ado | habremos {{{1}}}ado | habréis {{{1}}}ado | habrán {{{1}}}ado | |
Điều kiện hoàn thành | habría {{{1}}}ado | habrías {{{1}}}ado | habría {{{1}}}ado | habríamos {{{1}}}ado | habríais {{{1}}}ado | habrían {{{1}}}ado | |
Lối cầu khẩn | yo | tú vos1 |
él / ella usted2 |
nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ellos / ellas ustedes4 | |
Thì đơn giản | Hiện tại | [[{{{1}}}e]] | [[{{{1}}}es]] [[{{{1}}}és]]1 |
[[{{{1}}}e]] | [[{{{1}}}emos]] | [[{{{1}}}éis]] | [[{{{1}}}en]] |
Quá khứ chưa hoàn thành | [[{{{1}}}ara]] hoặc | [[{{{1}}}aras]] hoặc | [[{{{1}}}ara]] hoặc | [[{{{1}}}áramos]] hoặc | [[{{{1}}}arais]] hoặc | [[{{{1}}}aran]] hoặc | |
[[{{{1}}}ase]] | [[{{{1}}}ases]] | [[{{{1}}}ase]] | [[{{{1}}}ásemos]] | [[{{{1}}}aseis]] | [[{{{1}}}asen]] | ||
Tương lai | [[{{{1}}}are]] | [[{{{1}}}ares]] | [[{{{1}}}are]] | [[{{{1}}}áremos]] | [[{{{1}}}areis]] | [[{{{1}}}aren]] | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | haya {{{1}}}ado | hayas {{{1}}}ado hayás1 {{{1}}}ado |
haya {{{1}}}ado | hayamos {{{1}}}ado | hayáis {{{1}}}ado | hayan {{{1}}}ado |
Quá khứ xa | hubiera {{{1}}}ado hoặc | hubieras {{{1}}}ado hoặc | hubiera {{{1}}}ado hoặc | hubiéramos {{{1}}}ado hoặc | hubierais {{{1}}}ado hoặc | hubieran {{{1}}}ado hoặc | |
hubiese {{{1}}}ado | hubieses {{{1}}}ado | hubiese {{{1}}}ado | hubiésemos {{{1}}}ado | hubieseis {{{1}}}ado | hubiesen {{{1}}}ado | ||
Tương lai hoàn thành | hubiere {{{1}}}ado | hubieres {{{1}}}ado | hubiere {{{1}}}ado | hubiéremos {{{1}}}ado | hubiereis {{{1}}}ado | hubieren {{{1}}}ado | |
Lối mệnh lệnh | — | tú vos1 |
usted2 | nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ustedes4 | |
Khẳng định | [[{{{1}}}e]] | [[{{{1}}}a]] [[{{{1}}}á]]1 |
[[{{{1}}}e]] | [[{{{1}}}emos]] | [[{{{1}}}ad]] | [[{{{1}}}en]] | |
Phủ định | no {{{1}}}e | no {{{1}}}es | no {{{1}}}e | no {{{1}}}emos | no {{{1}}}éis | no {{{1}}}en |
- Chỉ đến bên thứ hai chủ yếu tại Argentina, Paraguay, Uruguay, El Salvador, Guatemala, Honduras, Nicaragua, và Costa Rica, và ở một số vùng Bolivia, Chile, Colombia, Ecuador, Panama, và Venezuela.
- Chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp nghi thức.
- Tại Tây Ban Nha, chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp thân mật.
- Tại Tây Ban Nha, chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp nghi thức. Ở mọi nơi khác, chỉ đến cả bên thứ hai cả bên thứ ba trong mọi trường hợp.